Từ "luống tuổi" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một người đã có độ tuổi khá cao, tức là không còn trẻ nữa. Cụm từ này thường mang ý nghĩa rằng người đó đã trải qua nhiều kinh nghiệm sống và có thể không còn muốn thay đổi nhiều trong cuộc sống, như trong ví dụ: "Đã luống tuổi, ông không còn ham thích những cuộc vui chơi như trước."
Cách sử dụng từ "luống tuổi":
Ví dụ: "Bà tôi đã luống tuổi nhưng vẫn còn sức khỏe tốt."
Ở đây, "luống tuổi" chỉ việc bà đã lớn tuổi nhưng vẫn khỏe mạnh.
Chỉ sự không còn muốn thay đổi:
Ví dụ: "Anh ấy đã luống tuổi không muốn lập gia đình nữa."
Trong trường hợp này, "luống tuổi" không chỉ nói về tuổi tác mà còn diễn tả tâm lý của người đó.
Một số biến thể và từ đồng nghĩa:
Lớn tuổi: Cũng chỉ người có tuổi cao, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "luống tuổi."
Già: Thường mang nghĩa tiêu cực hơn, có thể ám chỉ sức khỏe suy yếu hoặc sự lạc hậu.
Từ gần giống và liên quan:
Cao tuổi: Tương tự như "luống tuổi," dùng để chỉ người có tuổi lớn, nhưng thường chỉ về mặt thời gian hơn là tâm lý.
Trưởng thành: Không hoàn toàn giống, nhưng có thể liên quan đến quá trình lớn lên và tích lũy kinh nghiệm.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết, bạn có thể sử dụng "luống tuổi" để tạo ra một bức tranh về nhân vật: "Nhân vật chính đã luống tuổi, nhưng trái tim vẫn đầy nhiệt huyết."
Trong các bài thơ hay văn học, "luống tuổi" có thể được dùng để thể hiện sự trăn trở về tuổi tác và cuộc sống.