Characters remaining: 500/500
Translation

luống tuổi

Academic
Friendly

Từ "luống tuổi" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một người đã độ tuổi khá cao, tức là không còn trẻ nữa. Cụm từ này thường mang ý nghĩa rằng người đó đã trải qua nhiều kinh nghiệm sống có thể không còn muốn thay đổi nhiều trong cuộc sống, như trong dụ: "Đã luống tuổi, ông không còn ham thích những cuộc vui chơi như trước."

Cách sử dụng từ "luống tuổi":
  1. Chỉ độ tuổi:

    • dụ: " tôi đã luống tuổi nhưng vẫn còn sức khỏe tốt."
    • đây, "luống tuổi" chỉ việc đã lớn tuổi nhưng vẫn khỏe mạnh.
  2. Chỉ sự không còn muốn thay đổi:

    • dụ: "Anh ấy đã luống tuổi không muốn lập gia đình nữa."
    • Trong trường hợp này, "luống tuổi" không chỉ nói về tuổi tác còn diễn tả tâm lý của người đó.
Một số biến thể từ đồng nghĩa:
  • Lớn tuổi: Cũng chỉ người tuổi cao, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "luống tuổi."

    • dụ: "Ông ấy lớn tuổi nhưng rất minh mẫn."
  • Già: Thường mang nghĩa tiêu cực hơn, có thể ám chỉ sức khỏe suy yếu hoặc sự lạc hậu.

    • dụ: " ấy đã già cần được chăm sóc nhiều hơn."
Từ gần giống liên quan:
  • Cao tuổi: Tương tự như "luống tuổi," dùng để chỉ người tuổi lớn, nhưng thường chỉ về mặt thời gian hơn tâm lý.
  • Trưởng thành: Không hoàn toàn giống, nhưng có thể liên quan đến quá trình lớn lên tích lũy kinh nghiệm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, bạn có thể sử dụng "luống tuổi" để tạo ra một bức tranh về nhân vật: "Nhân vật chính đã luống tuổi, nhưng trái tim vẫn đầy nhiệt huyết."
  • Trong các bài thơ hay văn học, "luống tuổi" có thể được dùng để thể hiện sự trăn trở về tuổi tác cuộc sống.
  1. t. Đến thời kỳ tuổi đã khá cao: Đã luống tuổi không muốn lấy vợ nữa.

Comments and discussion on the word "luống tuổi"